- XE TẢI DONGFENG
- XE TẢI JAC
- XE TẢI FAW
- XE TẢI VĨNH PHÁT
- XE TẢI KENBO
- XE TẢI VINAMOTOR
- XE TẢI WULING
- XE TẢI VEAM
- XE TẢI DONGBEN
- XE TẢI SRM
- ĐẦU KÉO MỸ
- XE TẢI CHENGLONG
- XE TẢI HOWO
- XE TẢI ĐÔ THÀNH
- XE TẢI FOTON
- XE TẢI HINO
- XE TẢI THÁI LAN DFSK
- XE TẢI TRƯỜNG GIANG
- XE TẢI ISUZU
- XE TẢI CỬU LONG
- XE TẢI SUZUKI
- XE TẢI HYUNDAI
- XE TẢI CHIẾN THẮNG
- THIẾT BỊ ĐỊNH VỊ XE TẢI
Xe tải Isuzu VM 4 chân 18 tấn (17900kg) - FV330
XE TẢI 4 CHÂN 18 TẤN FV330 VĨNH PHÁT ĐỘNG CƠ ISUZU
Xe tải 4 chân 18 tấn FV330 của nhà máy Vĩnh Phát Motor nhà nhập khẩu, lắp ráp, sản xuất ô tô -xe tải chính thức tại thị trường Việt Nam với thương hiệu Isuzu VM, cung cấp các loại xe tải động cơ isuzu trọng tải từ 1.9 tấn đến xe tải nặng 4 chân chân 18 tấn. Đến nay, xe tải isuzu Vĩnh Phát đã trở thành thương hiệu xe tải uy tín lớn chất lượng, chính sách trước và sau bán hàng rất tốt.
Xe tải 4 chân isuzu FV330 được isuzu Vm nhập khẩu linh kiện đồng bộ 100% chính hãng isuzu Qingling, đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng an toàn kỹ thuật của isuzu và Cục Đăng kiểm cấp chứng nhận xuất xưởng và đăng kiểm lưu hành.
Xe tải 4 chân isuzu sở hữu động cơ thế hệ mới công nghệ phun trực tiếp hiện đại của Isuzu, kiểm soát hiệu suất nhiên liệu tiết kiệm, khí thải Euro4.
Thùng xe tải 4 chân isuzu FV330 được đóng trên nền Sát-xi nhập khẩu liền cục chắc chắn, chịu lực cao, bền bỉ. Thùng bạt dìa 9,5m mở 9 bửng, sàn sắt, vách inox, đà trụ khung xương tiêu chuẩn chất lượng cao.
Vô lăng kiểu cổ điển isuzu rất chuẩn xác, thanh lịch. Hộp số FastGea 2 tầng 10 số tiến 2 lùi nhanh chậm, tay số cao vừa tầm điều khiển rất dễ dàng.
Cabin cho phép chở 3 người với 3 ghế và 01 giường nằm bọc nỉ tiêu chuẩn. Trang thiết bị nội thất tiêu chuẩn đầy đủ.
* HỖ TRỢ MUA TRẢ GÓP: Khách hàng có thể vay 60% - 70% giá trị xe, thời gian vay từ 12 đến 60 tháng. Thủ tục nhanh, thế chấp bằng chính chiếc xe cần vay.
* HỖ TRỢ ĐÓNG THÙNG: Công ty chúng tôi có xưởng sản xuất các loại thùng: thùng bảo ôn, thùng đông lạnh, thùng mui phủ, thùng nâng hạ, thùng chở xe máy, lắp cẩu, kéo dài chassis …
* HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ, HOÁN CẢI: Nhân viên bán hàng trược tiếp tư vấn và làm các thủ tục đăng ký, đăng kiểm, hoán cải để hoàn thiện một chiếc xe hoàn chỉnh đến tay khách hàng.
* DỊCH VỤ BẢO HÀNH, SỬA CHỮA, THAY THẾ PHỤ TÙNG CHÍNH HÃNG: Xe của chúng tôi được bảo hành chính hãng, bảo hành theo quy định của nhà sản xuất. Dịch vụ sửa chữa và thay thế phụ tùng chính hãng có xuất sứ nguồn gốc rõ ràng, mang đến sự an tâm nhất cho Quý khách hàng mua xe.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
XE TẢI VĨNH PHÁT 4 CHÂN FV330 |
|
Loại phương tiện |
Ô tô tải ( có mui) |
|
Nhãn hiệu |
VINHPHAT |
|
Số loại của phương tiện |
FV330/MB-VM |
|
Công thức bánh xe |
8x4 |
|
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước bao (D x R x C) |
11930x2500x3610 mm |
|
Khoảng cách trục |
1850+5060+1430 mm |
|
Vết bánh xe trước/sau |
2060/1855 mm |
|
Vết bánh xe sau phía ngoài |
2200 mm |
|
Chiều dài đầu xe |
1410 mm |
|
Chiều dài đuôi xe (ROH) |
2895 mm |
|
Khoảng sáng gầm xe |
260 mm |
|
Góc thoát trước/sau |
22/14 độ |
|
KHỐI LƯỢNG |
||
Khối lượng bản thân - Phân bố lên cụm trục 1+2 - Phân bố lên cụm trục 3+4 |
11815 Kg 6570 Kg 5245 Kg |
|
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông |
17990 Kg |
|
Số người cho phép chở kể cả người lái |
03 (195kg) |
|
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông - Phân bố lên cụm trục 1+2 - Phân bố lên cụm trục 3+4 |
30000 Kg 12000 Kg 18000 Kg |
|
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG |
||
Tốc độ cực đại của xe |
85,46 km/h |
|
Độ dốc lớn nhất mà xe vượt được |
44,6 % |
|
Góc ổn định tĩnh ngang của xe khi không tải |
41,95 độ |
|
Thời gian tăng tốc của xe (đầy tải) từ lúc khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200 m |
31,5 giây |
|
Gia tốc phanh của xe (đầy tải) ở tốc độ 30 km/h |
6,867 m/s2 |
|
Quãng đường phanh của xe (đầy tải) ở tốc độ 30 km/h |
6,214 m |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài |
12,0 m |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Nhà sản xuất và kiểu loại động cơ |
ISUZU, 6UZ1-TCG40 |
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh, cách bố trí xy lanh, phương thức làm mát |
Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
|
Dung tích xy lanh |
9839 cm3 |
|
Tỉ số nén |
17,5:1 |
|
Đường kính xy lanh x Hành trình piston |
120x145 (mm x mm) |
|
Công suất lớn nhất /Tốc độ quay trục khuỷu |
257/2000 kW/v/ph |
|
Mô men xoắn lớn nhất/ Tốc độ quay |
1422/1400 N.m/ v/ph |
|
Phương thức cung cấp nhiên liệu |
Bơm cao áp, phun trực tiếp |
|
Bố trí động cơ trên khung xe |
Phía trước |
|
Khí thải động cơ |
Đạt mức tiêu chuẩn EURO IV |
|
HỘP SỐ |
||
Nhãn hiệu hộp số chính |
9JS150TA-B |
|
Kiểu loại |
Cơ khí |
|
Kiểu dẫn động |
Cơ khí |
|
Số cấp số |
09 số tiến, 1 số lùi |
|
Mô men xoắn cho phép đầu vào hộp số |
1500 N.m |
|
CẦU XE |
||
Kiểu loại: + Cầu 1: + Cầu 2: + Cầu 3 + Cầu 4 |
F075 F075 R130 R130 |
|
Kiểu tiết diện ngang + Cầu 1; cầu 2 + Cầu 3; cầu 4 |
Dầm chữ I Dầm hộp liền |
|
Khả năng chịu tải + Cầu 1; cầu 2 + Cầu 3; cầu 4 |
7500; 7500 13000; 13000 |
|
Số lượng + Cầu 1; cầu 2 + Cầu 3; cầu 4 |
02 cầu; dẫn hướng 02 cầu; chủ động |
|
Moment xoắn cho phép cầu sau |
29000 N.m |
|
VÀNH BÁNH XE – LỐP |
||
Cỡ lốp |
295/80R22.5 |
|
Ký hiệu vành bánh xe |
9.00-00 |
|
Áp suất không khí trong lốp tương ứng với tải trọng lớn nhất |
850 kPa |
|
Chỉ số khả năng chịu tải lốp |
154/149 |
|
Cấp tốc độ lốp |
M ( vận tốc lớn nhất 130km/h) |
|
HỆ THỐNG TREO |
||
Hệ thống treo trục 1 |
- Phụ thuộc, nhíp lá 1/2 elíp |
|
Hệ thống treo trục 2 |
- Phụ thuộc, nhíp lá 1/2 elíp |
|
Hệ thống treo trục 3 + trục 4 |
- Phụ thuộc, nhíp lá 1/2 elíp |
|
HỆ THỐNG PHANH |
||
Phanh công tác |
|
|
- Kiểu loại |
Tang trống |
|
- Dẫn động |
Phanh khí nén 02 dòng |
|
- Tác động |
Lên các bánh xe |
|
- Đường kính trống phanh trước/sau |
Ø400x150/Ø410x220 mm |
|
Phanh đỗ |
|
|
- Kiểu loại |
Tang trống |
|
- Dẫn động |
Khí nén |
|
- Tác động |
Lò xo tích năng tác động lên trục 3, trục 4 |
|
Phanh dự phòng |
Trang bị hệ thống phanh ABS tác động lên bánh xe trục 1,2,3,4. Phanh khí xả |
|
HỆ THỐNG LÁI |
||
Nhãn hiệu cơ cấu lái |
ZDZ-110A |
|
Kiểu loại cơ cấu lái |
Trục vít-êcu bi, trợ lực thủy lực |
|
Tỷ số truyền cơ cấu lái |
23 : 1 |
|
CABIN |
||
Kích thước (D x R x C) |
2150x2490x2375 mm |
|
Kiểu ca bin |
Kiểu lật |
|
Số người trong ca bin, kể cả người lái |
03 người |
|
Số cửa |
02 |
|
Vật liệu chế tạo/độ dày |
Tôn/0,8 mm |
|
NHIÊN LIỆU |
||
Loại thùng nhiên liệu |
Thùng nhiên liệu làm bằng kim loại |
|
Nhiên liệu sử dụng |
Diesel |
|
Kích thước bao (mm) |
1100x670x650 |
|
Dung tích bình nhiên liệu |
400 lít |
|
Áp suất làm việc của thùng nhiên liệu |
0,1 bar |
|
Vị trí đặt thùng nhiên liệu |
Bên phải |
|
THÙNG HÀNG |
||
Kiểu thùng hàng |
Thùng hở có mui phủ |
|
Vật liệu chế tạo |
CT3 |
|
Kích thước bao thùng hàng |
9660x2500x2450 mm |
|
Kích thước lòng thùng chở hàng |
9500x2350x755/2150 mm |
CÔNG TY CỔ PHẦN TM-DV Ô TÔ PHÚ MẪN
(Ô TÔ PHÚ MẪN)
Địa chỉ: 632 Quốc lộ 1A, phường An Phú Đông, quận 12, TP.Hồ Chí Minh
Chi nhánh tại: Bình Dương, Đồng Nai, Cần Thơ, Kiên Giang
website: otophuman.vn - Email: otopmct@gmail.com
☎ Hotline: 0909 063 588 – 0909 683 466
Sản phẩm cùng loại